

| [OFC Women's U19 Championship-] Tahiti Women U19 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 15 | 3 | 9 | 33.3% | 
| [OFC Women's U19 Championship-] New Zealand U19 Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 50 | 2 | 18 | 100.0% | 
| Tahiti Women U19 | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Tahiti (W) U19New Zealand (W) U19 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BQC | 03-09-19 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Tahiti Women U19 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BQC | 01-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BQC | 25-06-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BQC | 22-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BQC | 12-09-19 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BQC | 09-09-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BQC | 06-09-19 | 0 - 10 (0 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BQC | 03-09-19 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BQC | 01-09-19 | 7 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| New Zealand U19 Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BQC | 08-07-23 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BQC | 05-07-23 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BQC | 02-07-23 | 19 - 0 (12 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BQC | 25-06-23 | 11 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BQC | 22-06-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BQC | 13-09-19 | 2 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BQC | 10-09-19 | 0 - 11 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BQC | 07-09-19 | 0 - 12 (0 - 8) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BQC | 03-09-19 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BQC | 31-08-19 | 30 - 0 (11 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| BQC | 26-09-2025 | Chủ | Vanuatu (W) U19 | 3 Ngày | 
| BQC | 29-09-2025 | Chủ | New Caledonia U19(W) | 6 Ngày | 
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| BQC | 25-09-2025 | Chủ | New Caledonia U19(W) | 3 Ngày | 
| BQC | 28-09-2025 | Khách | Vanuatu (W) U19 | 6 Ngày |