Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Allie thornton | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Cyera Hintzen | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Amber Brooks | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hannah Davison | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Maya McCutcheon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | L. Shepherd | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Shea moyer | - | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Emina Ekic | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | S. Griffith | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
- | hannah white | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Cassie Rohan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |