| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Samuel Williams | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Chase Gasper | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Justin Reynolds | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | claudio cassano | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | JahLane Forbes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 39 | Jack Neeley | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | nimfasha berchimas | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | aron john | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 41 | Brian Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 60 | andrej subotic | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |