

| [FIN Women's Ykkonen-] Gnistan (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [FIN Women's Ykkonen-] JaPS Woen's |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 11 | 8 | 33.3% |
| Gnistan (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Gnistan (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| IF Gnistan (W)HJS w |
| HIFK (W)IF Gnistan (W) |
| ToTe (W)IF Gnistan (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FINWC | 11-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 07-06-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| FINWC | 22-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| JaPS Woen's |
| Chủ - Khách |
|---|
| JaPS (W)NJS (W) |
| HPS II (W)JaPS (W) |
| Valtti(W)JaPS (W) |
| JaPS (W)HJK Helsinki (W) |
| JaPS (W)Lohjan Pallo (LoPa) (W) |
| JaPS (W)Kontu Helsinki (W) |
| JaPS (W)TiPS Vantaa (W) |
| JaPS (W)Honka Espoo (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FINWC | 04-06-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 18-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 30-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| FINWC | 09-05-13 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FINWC | 24-03-13 | 7 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FINWC | 25-04-12 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FINWC | 27-03-12 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FINWC | 17-05-11 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gnistan (w) |
| Gnistan (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||