Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Hélio VarelaTiền đạo10060006.68
98Ion NicolaescuTiền đạo10010006.31
30Itamar NoyTiền vệ00000006.48
77Osher DavidaTiền vệ10031006.99
42Dor PeretzTiền vệ40010006.22
5Mohamed Ali CamaraHậu vệ00000000
-Avishay CohenHậu vệ00000000
-Yoav GerafiThủ môn00000000
29Sagiv YehezkelHậu vệ00001006.31
19Elad MadmonTiền đạo00000000
22ofek melikaThủ môn00000007.33
6tyrese asanteHậu vệ00010006.08
-Itai Ben·HamoHậu vệ00000006.4
36Ido ShaharTiền vệ10100007.8
Bàn thắng
34Sayd Abu FarhiTiền đạo30100108.15
Bàn thắngThẻ đỏ
0Kervin AndradeTiền vệ20020017.03
17Kristijan BelićTiền vệ21010006.36
Thẻ vàng
4Heitor Marinho dos SantosHậu vệ30000007.6
21Noam Ben HarushHậu vệ20010006.49
23Ben LedermanTiền vệ00000005.77
Thẻ vàng
Ashdod MS
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Illi TammTiền vệ10001006.43
Thẻ vàng
-noam muchaTiền vệ00030006.56
29batoumTiền đạo20100007.71
Bàn thắng
18Ben HadadiTiền đạo00000000
45Or DasaTiền đạo00000000
7Nehoray DabushTiền đạo00000000
1Raz KarmiThủ môn00000000
-Asaf Avraham AraniaHậu vệ00000006.46
-Azo natan ori-10030007
5Nir BittonHậu vệ00000000
25Karol NiemczyckiThủ môn00000006.16
16maor yashilirmakHậu vệ00020006.67
4Timothy Dennis AwanyHậu vệ00000006.24
Thẻ vàng
-Lenny NangisTiền đạo00000007.2
0Raz Meir-00000000
13Eugene AnsahTiền đạo40010016.7
Thẻ vàng
3Ibrahim DiakiteHậu vệ10100007.09
Bàn thắng
87mohamad amerTiền vệ10010006.36
Thẻ vàng
9Shalev HaroshTiền vệ00000006.28
Thẻ vàng
8Roy GordanaTiền vệ00001006.29
Thẻ vàng

Ashdod MS vs Maccabi Tel Aviv ngày 01-12-2025 - Thống kê cầu thủ