| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Omer Abuhav | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.88 | |
| - | Muhamad Badama | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Durel Avounou | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Lucas de Souza Ventura | Tiền vệ | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | |
| 5 | Or Blorian | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | |
| 17 | Alon Turgeman | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
| 12 | Joseph Sabobo Banda | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | Ofir Marciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
| 18 | Roei Levy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 2 | guy mizrahi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 13 | Ofir Davidzada | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.91 |