

| [GRE Amateur Cup-] Olympiakos Neon Liosion |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | 4 | 16.7% |
| [GRE Amateur Cup-] FC Sourmena |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 9 | 33.3% |
| Olympiakos Neon Liosion |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Olympiakos Neon Liosion |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Gre Atr Cup | 09-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 08-11-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 22-12-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 10-11-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 25-09-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 28-11-18 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 31-10-18 | 3 - 3 (3 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 22-08-18 | 1 - 5 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Sourmena |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Gre Atr Cup | 04-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 30-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 09-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 08-11-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 23-03-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 09-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 09-02-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 15 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 22-12-21 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 10-11-21 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Gre Atr Cup | 28-10-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||