

| [GRE Gamma Ethniki-] Akrites Sykeon | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 13 | 1 | 0.0% | 
| [GRE Gamma Ethniki-] AE Evosmou | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 12 | 3 | 16.7% | 
| Akrites Sykeon | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Akrites Sykeon | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Asteras KarditsasAkrites Sykeon | 
| Akrites SykeonApollon Kalamarias | 
| EordaikosAkrites Sykeon | 
| Akrites SykeonPierikos | 
| PAOK DytikouAkrites Sykeon | 
| Akrites SykeonPosidonas Neas Michanionas | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 19-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 12-10-25 | 2 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 05-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 31-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 10-08-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| AE Evosmou | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 19-10-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 12-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-08-25 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 30-03-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 23-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 16-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 09-03-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 23-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 16-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Akrites Sykeon | 
| Akrites Sykeon | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||