So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
1.5
0.94
-0.98
3.25
0.78
1.28
5.00
7.10
Live
0.73
1.75
-0.92
0.80
3.25
1.00
1.18
6.00
9.30
Run
0.35
0
-0.47
-0.32
2.5
0.18
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.83
1.5
0.98
-0.97
3.25
0.78
1.29
5.00
7.50
Live
0.95
2
0.85
0.80
3.25
1.00
1.18
6.25
9.50
Run
0.32
0
-0.43
-0.19
2.5
0.12
1.01
41.00
151.00
Mansion88Sớm
0.76
1.5
1.00
0.83
3.25
0.93
1.29
4.80
7.30
Live
0.80
1.75
-0.96
0.80
3.25
-0.98
1.21
5.70
8.20
Run
0.37
0
-0.47
-0.22
2.5
0.13
1.13
5.80
23.00
188betSớm
0.89
1.5
0.95
-0.97
3.25
0.79
1.28
5.00
7.10
Live
0.74
1.75
-0.90
0.81
3.25
-0.99
1.18
6.00
9.30
Run
0.36
0
-0.46
-0.31
2.5
0.19
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.88
1.5
0.94
0.82
3
0.98
1.28
4.76
6.60
Live
0.99
2
0.85
0.85
3.25
0.95
1.18
5.60
8.40
Run
-0.22
0.25
0.12
-0.20
2.5
0.10
1.14
6.30
15.00

Bên nào sẽ thắng?

South Melbourne
ChủHòaKhách
Broadmeadow Magic
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
South MelbourneSo Sánh Sức MạnhBroadmeadow Magic
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Phong Độ59%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Aus Champ-1] South Melbourne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
651013616183.3%
33007291100.0%
3210647166.7%
64028111266.7%
[Aus Champ-4] Broadmeadow Magic
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61058173416.7%
300348040.0%
3102493433.3%
64021381266.7%

Thành tích đối đầu

South Melbourne            
Chủ - Khách
Broadmeadow MagicSouth Melbourne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Aus Champ26-10-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.26-0.25-0.62T0.93-0.750.83TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

South Melbourne            
Chủ - Khách
Sydney OlympicSouth Melbourne
Broadmeadow MagicSouth Melbourne
South MelbourneMoreton Bay United
South MelbourneSydney Olympic
Oakleigh CannonsSouth Melbourne
South MelbourneAvondale FC
South MelbourneAuckland FC
Heidelberg UnitedSouth Melbourne
South MelbourneGreen Gully Cavaliers
Heidelberg UnitedSouth Melbourne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Aus Champ01-11-251 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.34-0.30-0.52T0.76-0.50.94TT
Aus Champ26-10-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.26-0.25-0.62T0.93-0.750.83TX
Aus Champ19-10-252 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.60-0.26-0.26T0.850.750.91TX
Aus Champ10-10-253 - 2
(1 - 1)
11 - 1-0.46-0.28-0.35T0.930.250.83TT
AUS VPL23-08-253 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.65-0.23-0.21B0.9210.90BX
AUS VPL17-08-250 - 5
(0 - 1)
2 - 5-0.22-0.24-0.65B0.85-10.97BT
A FFA Cup13-08-250 - 3
(0 - 1)
4 - 7-0.14-0.20-0.75B0.87-1.50.95BH
FFV Cup09-08-251 - 2
(1 - 0)
15 - 3-0.50-0.28-0.34T-0.990.50.81TT
AUS VPL03-08-251 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.46-0.26-0.36H0.910.250.91TX
AUS VPL26-07-251 - 1
(0 - 1)
12 - 5-0.60-0.25-0.23H0.850.750.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Broadmeadow Magic            
Chủ - Khách
Broadmeadow MagicSouth Melbourne
Sydney OlympicBroadmeadow Magic
Broadmeadow MagicMoreton Bay United
Broadmeadow MagicLambton Jaffas FC
Broadmeadow MagicWeston Workers FC
Broadmeadow MagicCooks Hill United
Broadmeadow MagicValentine
Broadmeadow MagicEdgeworth Eagles FC
Broadmeadow MagicMaitland
Cooks Hill UnitedBroadmeadow Magic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Aus Champ26-10-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.26-0.25-0.62T0.93-0.750.83TX
Aus Champ19-10-252 - 3
(0 - 1)
6 - 2-0.67-0.23-0.220.8310.93T
Aus Champ12-10-252 - 3
(1 - 1)
6 - 1-0.27-0.24-0.570.85-0.750.97T
NSW-N TPL07-09-252 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.50-0.27-0.350.990.50.83X
NSW-N TPL24-08-252 - 0
(2 - 0)
2 - 10-0.49-0.29-0.340.810.25-0.99X
NSW-N TPL09-08-254 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.80-0.20-0.160.931.750.77T
NSW-N TPL01-08-252 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.93-0.12-0.070.942.750.82X
NSW-N TPL27-07-251 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.53-0.27-0.320.890.50.87X
NSW-N TPL20-07-252 - 1
(1 - 0)
8 - 7-0.72-0.22-0.200.841.250.86X
NSW-N TPL16-07-250 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.21-0.23-0.710.76-1.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

South MelbourneSo sánh số liệuBroadmeadow Magic
  • 12Tổng số ghi bàn20
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.0
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

South Melbourne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem8XemXem3XemXem15XemXem30.8%XemXem11XemXem42.3%XemXem13XemXem50%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Broadmeadow Magic
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem0XemXem9XemXem59.1%XemXem5XemXem22.7%XemXem16XemXem72.7%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem8XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
South Melbourne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem5XemXem9XemXem46.2%XemXem8XemXem30.8%XemXem16XemXem61.5%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem10XemXem76.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Broadmeadow Magic
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem0XemXem12XemXem45.5%XemXem6XemXem27.3%XemXem14XemXem63.6%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

South MelbourneThời gian ghi bànBroadmeadow Magic
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
South MelbourneChi tiết về HT/FTBroadmeadow Magic
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
South MelbourneSố bàn thắng trong H1&H2Broadmeadow Magic
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
South Melbourne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Aus Champ14-11-2025KháchMoreton Bay United6 Ngày
Broadmeadow Magic
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Aus Champ16-11-2025ChủSydney Olympic8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 83.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại83.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 50.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 12.50%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

South Melbourne VS Broadmeadow Magic ngày 08-11-2025 - Thông tin đội hình