| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SVK 3.Liga-] Humenne |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | 16 | 83.3% |
| [SVK 3.Liga-] MFK Kezmarok |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 19 | 8 | 33.3% |
| Humenne |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Humenne |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Slo D3 | 18-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
| Slo D3 | 11-10-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Slo D3 | 05-10-25 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Slo D3 | 27-09-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SVK Cup | 23-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Slo D3 | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SVK Cup | 10-09-25 | 0 - 6 (0 - 4) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| Slo D3 | 06-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Slo D3 | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 14 | - | - | - | T | - | - | |||
| Slo D3 | 23-08-25 | 3 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| MFK Kezmarok |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Slo D3 | 18-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Slo D3 | 11-10-25 | 6 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Slo D3 | 04-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Slo D3 | 27-09-25 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SVK Cup | 24-09-25 | 0 - 7 (0 - 4) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Slo D3 | 21-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| Slo D3 | 06-09-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Slo D3 | 30-08-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SVK Cup | 26-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Slo D3 | 23-08-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Humenne |
| Humenne |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||