

| [ENG FA Women's League Cup-] Exeter City Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 8 | 7 | 33.3% |
| [ENG FA Women's League Cup-] Fulham Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 12 | 15 | 83.3% |
| Exeter City Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Exeter City Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EWSL | 12-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 05-10-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG WPR LC | 28-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| EWSL | 21-09-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| EWSL | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 31-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| EWSL | 24-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| EWSL | 17-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 13-07-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| EWSL | 27-04-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fulham Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENLW | 12-10-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 13 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENLW | 24-08-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 12-01-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 08-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 24-11-24 | 4 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 03-11-24 | 7 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 12-11-23 | 1 - 9 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 13-11-22 | 7 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 14-11-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FA WC | 10-01-16 | 0 - 10 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Exeter City Women |
| Exeter City Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||