| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Riley Mattingly | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| - | Meaghan·Nally | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mia Elizabeth Corbin | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| - | audrey harding | - | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.1 | |
| - | Taylor Lauren Porter | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | Rylee Baisden | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Kelsey Renee Daugherty | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mylena cruz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| - | Ana Markovic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | L. Scarpelli | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| - | Shin Na-yeong | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Catherine Zimmerman | Tiền đạo | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | Jennifer cudjoe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| - | H. Breslin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| - | Jordan Thompson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |