MTK Hungaria FC II
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Kristóf Tamás FreyerHậu vệ00000007.59
-Kristóf Lépő-10100008.2
Bàn thắngThẻ vàng
-Balázs Jádi-20001007.7
-Martin Ebot-50120018.2
Bàn thắng
-Krisztián László-20000007.2
-Márk CsikósHậu vệ00000000
-Zoltán CsucsánszkyTiền vệ41010006.78
-Kristóf CsányiHậu vệ10000007.13
-Gergely CsókaTiền vệ00010007.14
-Gergő FöldiTiền đạo00000000
-Á. ZuborTiền vệ10010006.96
-S. VelicskóThủ môn00000000
-Kolen Onder-00000000
-Nogradi Gergő-00000007.51
-Ferenc László-00000000
-Kristóf LaveczkyTiền vệ00000000
-Donát Kákonyi-00000000
-Dávid Szolár-00000007.33
-Domonkos Bene-00001018.86
-Milán FarkasHậu vệ00000006.69
Thẻ vàng
-Péter Molnár-70103009.35
Bàn thắng
-Péter TörőcsikTiền đạo60330109.78
Bàn thắngThẻ đỏ
-János Mikolay TimóteusHậu vệ10000007.63
Szekszard UFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Márk LászlóHậu vệ00000005.39
-László Szeydl-00000005.75
-Flórián LajkóHậu vệ00010005.62
-DáVid PéTerTiền đạo10020006.54
-Endre Sütő-00000005.68
-Máté JuhászTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Péter MajorTiền vệ10010006.01
Thẻ vàng
-Roland LékóTiền vệ00000000
-Péter ÁgicsTiền vệ10000105.92
-Ármin ArenaTiền vệ10000006.32
Thẻ vàng
-László BarthaTiền đạo20020006.46
-Martin Dániel Szabó-00000000
-Zsolt BognárThủ môn00000004.34
Thẻ đỏ
-Dániel PaksiTiền đạo00000006.2
-János Egri Bendegúz-00000005.56
-Richárd Nagy-00000000
-Patrik FürediHậu vệ00000005.9
-Ádám Renátó Ulbert-00000000
-Dávid TóthTiền vệ00000005.76
-Imre Tanos-00000005.48
-K. SzűcsThủ môn00000006.1

Szekszard UFC vs MTK Hungaria FC II ngày 05-10-2025 - Thống kê cầu thủ