Backa Topola
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Nemanja JorgicThủ môn00000000
-Miloš DegenekHậu vệ00000006.81
31Luka CapanTiền vệ00000007.1
Thẻ vàng
0Bojan DimoskiTiền vệ10000006.47
22Stefan JovanovicHậu vệ20011007.96
Thẻ vàngThẻ đỏ
0Branko JovičićTiền vệ40020007.2
4Vukasin·KrsticHậu vệ00000007.11
Thẻ vàng
0Szabolcs MezeiTiền vệ10000006.92
0Bogdan·PetrovicTiền đạo31110016.8
Bàn thắngThẻ vàng
-Dragoljub SavićTiền đạo20000006.36
-Aleksandar stancic-10010007.2
-Andrej TodoroskiTiền vệ40080007.38
0Sarpreet SinghTiền vệ00000006.91
-Andrej PetrovićTiền vệ00000000
0Ilja Pantelin-00000000
-stefan mladenovic-00000006.54
-Mihajlo·MilosavicTiền vệ00000000
29Mboungou PrestigeTiền đạo00000006.33
8Saša JovanovićTiền đạo00000000
1Nikola SimicThủ môn00000006.7
Mladost Lucani
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Zarko UdovicicTiền vệ10010005.9
Thẻ vàng
18Filip ZunicTiền vệ10010016.78
17Aleksandar VarjacicTiền vệ00000000
-aleksa milosevicHậu vệ00000000
0Miloš MijićTiền vệ00000000
23bogdan matijasevicThủ môn00000000
15djordje marinkovicTiền vệ00000006.44
12Milan JoksimovićHậu vệ00000000
-Irfan HadzicTiền đạo00000006.37

Backa Topola vs Mladost Lucani ngày 14-09-2025 - Thống kê cầu thủ