Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[UKR Premier League-2] FC Shakhtar Donetsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 | 2 | 55.6% |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 6 | 7 | 66.7% |
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 4 | 12 | 1 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
[UKR Premier League-11] Kudrivka |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 15 | 11 | 11 | 33.3% |
5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 11 | 1 | 60.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | 0 | 16 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | 4 | 16.7% |
FC Shakhtar Donetsk |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Shakhtar Donetsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 18-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.27 | -0.29 | -0.56 | H | 0.97 | -0.5 | 0.79 | B | X |
UKR D1 | 05-10-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.79 | -0.22 | -0.11 | B | 0.94 | 1.5 | 0.82 | B | T |
UEFA ECL | 02-10-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.22 | -0.24 | -0.62 | T | -0.98 | -0.75 | 0.80 | T | T |
UKR D1 | 28-09-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 7 | -0.11 | -0.20 | -0.81 | T | 0.97 | -1.5 | 0.85 | T | T |
UKR D1 | 22-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.83 | -0.19 | -0.11 | T | 0.96 | 1.75 | 0.86 | T | X |
UKRC | 17-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
UKR D1 | 13-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.17 | -0.23 | -0.72 | H | 0.88 | -1.25 | 0.94 | B | X |
UKR D1 | 31-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | -0.85 | -0.18 | -0.09 | T | 0.90 | 1.75 | 0.92 | T | X |
UEFA ECL | 28-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.23 | -0.25 | -0.63 | H | -0.97 | -0.75 | 0.79 | B | X |
UEFA ECL | 21-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 14 - 4 | -0.66 | -0.24 | -0.21 | H | 0.90 | 1 | 0.92 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Kudrivka |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 05-10-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | 0.99 | 0.75 | 0.77 | T | ||
UKR D1 | 26-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 11 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
UKR D1 | 20-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.74 | -0.24 | -0.15 | 0.99 | 1.25 | 0.89 | X | ||
UKR D1 | 12-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | -0.99 | 0.5 | 0.81 | X | ||
INT CF | 06-09-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UKR D1 | 29-08-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.28 | -0.29 | -0.56 | 0.80 | -0.75 | -0.98 | T | ||
UKRC | 23-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UKR D1 | 17-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 5 | -0.45 | -0.33 | -0.34 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
UKR D1 | 11-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.54 | -0.31 | -0.27 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
UKR D1 | 03-08-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | -0.16 | -0.27 | -0.68 | 0.89 | -1 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%
FC Shakhtar Donetsk |
FC Shakhtar Donetsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKRC | 28-10-2025 | Khách | Dynamo Kyiv | 2 Ngày |
UKR D1 | 02-11-2025 | Chủ | Dynamo Kyiv | 7 Ngày |
UEFA ECL | 06-11-2025 | Chủ | Breidablik | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 31-10-2025 | Chủ | Obolon Kiev | 5 Ngày |
UKR D1 | 08-11-2025 | Chủ | Kolos Kovalyovka | 13 Ngày |
UKR D1 | 22-11-2025 | Khách | Rukh Vynnyky | 27 Ngày |