

| [WAL Cymru Championship-16] Penrhyncoch |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 0 | 3 | 7 | 10 | 24 | 3 | 16 | 0.0% |
| 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 11 | 1 | 16 | 0.0% |
| 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 13 | 2 | 15 | 0.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% |
| [WAL Cymru Championship-12] Flint Mountain |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 28 | 8 | 12 | 18.2% |
| 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 | 13 | 25.0% |
| 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 20 | 4 | 12 | 14.3% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 14 | 4 | 16.7% |
| Penrhyncoch |
| Chủ - Khách |
|---|
| Flint MountainPenrhyncoch |
| PenrhyncochFlint Mountain |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 29-03-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| WAL FAWC | 25-03-25 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Penrhyncoch |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 18-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 11-10-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 27-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 20-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 12-09-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.35 | -0.27 | -0.53 | H | 0.81 | -0.5 | 0.89 | B | X |
| WAL FAWC | 25-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 20-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.40 | -0.27 | -0.46 | B | 0.77 | -0.25 | 0.99 | B | T |
| WAL FAWC | 16-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 08-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| Flint Mountain |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 17-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.89 | -0.16 | -0.10 | 0.76 | 2 | 0.94 | X | ||
| WAL FAWC | 11-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 04-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 27-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 12-09-25 | 5 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 06-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | 0.89 | 0.5 | 0.81 | X | ||
| WAL FAWC | 25-08-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 22-08-25 | 4 - 4 (2 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 16-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 08-08-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
| Penrhyncoch |
| Penrhyncoch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 01-11-2025 | Khách | Rhyl FC | 7 Ngày |
| WAL FAWC | 08-11-2025 | Khách | Brickfield Rangers | 14 Ngày |
| WAL FAWC | 14-11-2025 | Chủ | Caersws | 20 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| WAL FAWC | 01-11-2025 | Chủ | Guilsfield | 7 Ngày |
| WAL FAWC | 07-11-2025 | Khách | Rhyl FC | 13 Ngày |
| WAL FAWC | 15-11-2025 | Chủ | Mold Alexandra | 21 Ngày |

