So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.5
0.81
0.89
2.75
0.91
2.01
3.50
2.98
Live
0.95
0.25
0.91
0.91
2.75
0.93
2.17
3.60
2.76
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.22
2.5
0.02
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.90
2.75
0.90
2.10
3.60
2.90
Live
0.95
0.25
0.85
0.82
2.75
0.97
2.15
3.60
2.80
Run
0.21
0
-0.31
-0.19
2.5
0.12
301.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
0.93
0.25
0.83
0.89
2.75
0.87
2.12
3.35
2.93
Live
0.94
0.25
0.90
0.85
2.75
0.97
2.12
3.40
2.83
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.22
2.5
0.04
150.00
8.10
1.01
188betSớm
-0.98
0.5
0.82
0.90
2.75
0.92
2.01
3.50
2.98
Live
0.96
0.25
0.92
0.86
2.75
1.00
2.17
3.60
2.76
Run
-0.23
0.25
0.11
-0.21
2.5
0.07
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
1.00
0.5
0.82
0.93
2.75
0.87
2.00
3.10
3.14
Live
0.90
0.25
0.94
0.89
2.75
0.93
2.16
3.29
2.83
Run
0.28
0
-0.44
-0.30
2.5
0.16
55.00
8.20
1.02

Bên nào sẽ thắng?

RFC de Liege
ChủHòaKhách
Gent B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RFC de LiegeSo Sánh Sức MạnhGent B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Second Division-5] RFC de Liege
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15726201923546.7%
7313131010842.9%
84137913550.0%
64021371266.7%
[BEL Second Division-8] Gent B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14536181618835.7%
71335861314.3%
740313812757.1%
621387733.3%

Thành tích đối đầu

RFC de Liege            
Chủ - Khách
RFC de LiegeGent B
Gent BRFC de Liege
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD26-03-234 - 1
(2 - 1)
3 - 2-0.65-0.24-0.22T0.941.000.82TT
BEL FAD10-12-222 - 2
(2 - 2)
7 - 5-0.33-0.29-0.50H0.98-0.250.78BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

RFC de Liege            
Chủ - Khách
RFC de LiegeCharleroi
RFC de LiegeJeunesse Molenbeek
LierseRFC de Liege
RFC de LiegeGenk II
KVSK LommelRFC de Liege
RFC de LiegeRed Star Waasland
RFC de LiegeAnderlecht II
Club Brugge ⅡRFC de Liege
RFC de LiegeFC Gullegem
RFC de LiegePatro Eisden
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL Cup28-10-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.22-0.25-0.65B0.76-11.00BX
BEL D225-10-254 - 3
(3 - 2)
10 - 2-0.40-0.29-0.43T0.9800.84TT
BEL D219-10-251 - 2
(0 - 2)
9 - 3-0.41-0.29-0.42T0.9400.88TT
BEL D205-10-255 - 0
(2 - 0)
7 - 7-0.67-0.25-0.24T0.8810.82TT
BEL D228-09-250 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.46-0.29-0.37T0.990.250.83TX
BEL D224-09-251 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.31-0.29-0.52B0.82-0.50.94BT
BEL D220-09-251 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.65-0.24-0.23H0.9910.83TX
BEL D213-09-250 - 2
(0 - 2)
8 - 4-0.42-0.29-0.41T0.9000.92TX
BEL Cup07-09-255 - 1
(2 - 0)
- ---T--
BEL D230-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.35-0.30-0.48B0.94-0.250.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Gent B            
Chủ - Khách
Francs BorainsGent B
Gent BKortrijk
Club Brugge ⅡGent B
Gent BJeunesse Molenbeek
Gent BLierse
Seraing UnitedGent B
Gent BFCV Dender EH
Red Star WaaslandGent B
Gent BBeerschot Wilrijk
Gent BAnderlecht II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D224-10-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.45-0.29-0.38-0.980.250.80X
BEL D218-10-252 - 3
(2 - 1)
5 - 5-0.26-0.28-0.580.89-0.750.93T
BEL D204-10-250 - 4
(0 - 3)
- -0.41-0.29-0.450.9400.76T
BEL D228-09-250 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.23-0.25-0.621.00-0.750.86X
BEL D225-09-250 - 0
(0 - 0)
10 - 5-0.47-0.29-0.370.970.250.85X
BEL D220-09-250 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.50-0.28-0.34-0.990.50.81X
INT CF04-09-250 - 3
(0 - 0)
4 - 0-0.16-0.20-0.750.84-1.50.98X
BEL D229-08-253 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.72-0.23-0.170.961.250.86T
BEL D222-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.29-0.29-0.540.98-0.50.84X
BEL D216-08-250 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.47-0.28-0.370.910.250.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

RFC de LiegeSo sánh số liệuGent B
  • 21Tổng số ghi bàn9
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

RFC de Liege
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Gent B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
RFC de Liege
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem350.0%116.7%Xem
Gent B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RFC de LiegeThời gian ghi bànGent B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    5
    1
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    15
    9
    Bàn thắng H1
    5
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RFC de LiegeChi tiết về HT/FTGent B
  • 7
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
RFC de LiegeSố bàn thắng trong H1&H2Gent B
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RFC de Liege
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D222-11-2025KháchFrancs Borains15 Ngày
BEL D229-11-2025KháchBeerschot Wilrijk22 Ngày
BEL D206-12-2025ChủKortrijk29 Ngày
Gent B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D222-11-2025ChủGenk II15 Ngày
BEL D229-11-2025KháchPatro Eisden22 Ngày
BEL D206-12-2025ChủLokeren29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 46.7%Thắng35.7% [5]
  • [2] 13.3%Hòa21.4% [5]
  • [6] 40.0%Bại42.9% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng28.6% [4]
  • [1] 6.7%Hòa0.0% [0]
  • [3] 20.0%Bại21.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Hòa22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

RFC de Liege VS Gent B ngày 08-11-2025 - Thông tin đội hình