Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Elias·Lorenz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Ilia ivanschitz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
23 | Jakob Brandtner | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.18 | |
13 | Jakob Vinzenz Pokorny | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | N. Šarčević | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
1 | Benjamin Ožegović | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Oghenetejiri Kenneth Adejenughure | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
38 | Johannes Mathias Moser | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
24 | Jakob Zangerl | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Alexander Murillo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |