[ENG-S Division One-] Welwyn Garden City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16.7% |
[ENG-S Division One-] Ware |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 | 33.3% |
Welwyn Garden City |
Chủ - Khách |
---|
Welwyn Garden CityWare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 02-11-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Welwyn Garden City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 15-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 12-02-25 | 2 - 3 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.43 | -0.30 | -0.43 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
ENG SD1 | 07-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.54 | -0.28 | -0.32 | H | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | X |
ENG SD1 | 12-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | -0.45 | -0.27 | -0.42 | B | 0.77 | 0 | 0.93 | B | X |
ENG SD1 | 29-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 16-04-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG SD1 | 11-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 1 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | H |
ENG SD1 | 09-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Ware |
Chủ - Khách |
---|
NorthwoodWare |
WareEnfield 1893 |
Aylesbury UnitedWare |
WareNewmarket Town |
WareEnfield Town |
CheshuntWare |
WareRoyston Town |
WareWingate Finchley |
Bedford TownWare |
AFC Kempston RoversWare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 18-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 4 | -0.36 | -0.29 | -0.49 | 0.88 | -0.25 | 0.82 | T | ||
ENG SD1 | 22-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 06-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.31 | -0.24 | -0.60 | 0.87 | -0.75 | 0.83 | X | ||
ENG SD1 | 01-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.67 | -0.22 | -0.22 | 0.84 | 1 | 0.98 | X | ||
ENG SD1 | 13-01-24 | 4 - 2 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Welwyn Garden City |
Welwyn Garden City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |