Banik Ostrava
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
35Jakub TrefilThủ môn00000000
66Matus·RusnakTiền vệ00030007.2
-D. Owusu-00000000
31Alexander MunksgaardHậu vệ00000000
11david latalTiền đạo00000000
19David LischkaHậu vệ00000000
28Filip KubalaTiền đạo30030006.7
6Michal FukalaHậu vệ00000000
24Jan JuroskaHậu vệ00000000
15Patrick KpozoHậu vệ00000000
30Dominik HolecThủ môn00000007.6
99Georgios KornezosHậu vệ10000006.9
37Matej ChalusHậu vệ10000007
7Karel PojeznyHậu vệ00000006.5
9David BuchtaTiền đạo00000006.4
5Jiri BoulaTiền vệ00010006.6
Thẻ vàng
10M. ŠínTiền vệ20010006.3
95Daniel HolzerTiền vệ00000007.6
22Tomas ZlatohlavekTiền đạo10010006.3
33Erik PrekopTiền đạo20011006.8
32Ewerton Paixao Da SilvaTiền đạo60130008.09
Bàn thắngThẻ đỏ
Baumit Jablonec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Jan ChramostaTiền đạo00000000
20Bienvenue KanakimanaTiền đạo30010006.5
37Matous KrulichTiền đạo00000000
-Success MakanjuolaTiền đạo00000000
99Klemen MihelakThủ môn00000000
24David PuskacTiền đạo00000006.6
14Daniel SoucekHậu vệ00000006.4
10Jan SuchanTiền vệ10000006.2
95Michal CernakTiền đạo00000000
23Petr ŠevčíkTiền vệ00000000
5David StepanekHậu vệ00000006.6
Thẻ vàng
1Jan HanusThủ môn00000006.6
Thẻ vàng
22Jakub MartinecHậu vệ20000007
4Nemanja TekijaškiHậu vệ00020006.5
-Filip NovákHậu vệ00000006.9
21Matej PolidarTiền vệ10100007.3
Bàn thắng
25Sebastian·NebylaTiền vệ10100007.6
Bàn thắng
6Michal BeranTiền vệ10030006.9
7Vakhtang ChanturishviliTiền vệ00000006.9
77Alexis AléguéTiền vệ40020007.4
26Dominik HollyTiền vệ40000006.4
Thẻ vàng
44Lamin JawoTiền đạo10041006.9

Banik Ostrava vs Baumit Jablonec ngày 27-04-2025 - Thống kê cầu thủ