[INT CF-] AO Chaidari FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Thyella Rafinas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 9 | 6 | 16.7% |
AO Chaidari FC |
Chủ - Khách |
---|
Thyella RafinasAO Chaidari FC |
AO Chaidari FCThyella Rafinas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 12-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GRE D3 | 22-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AO Chaidari FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 13-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Gre Atr Cup | 09-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
GRE D3 | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
GRE D3 | 16-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Gre Atr Cup | 12-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 01-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GRE D3 | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Gre Atr Cup | 19-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
GRE D3 | 16-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Thyella Rafinas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 16-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Gre Atr Cup | 02-04-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 23-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Gre Atr Cup | 19-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 16-03-25 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 23-02-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Gre Atr Cup | 19-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AO Chaidari FC |
AO Chaidari FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 25-08-2025 | Chủ | Thyella Rafinas | 2 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT CF | 25-08-2025 | Khách | AO Chaidari FC | 2 Ngày |