| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | H. Revill | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| - | Z. Myers | - | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
| - | Archie Howard | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | S. Henia-Kamau | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Tyrese Warmington | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |