

| [AFB2-] Rapid Vienna (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
| [AFB2-] Union Geretsberg Frauen (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 4 | 1 | 11 | 0 | 0.0% |
| Rapid Vienna (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Rapid Vienna (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| USC Landhaus (W)Rapid Vienna (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUT CW | 09-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Union Geretsberg Frauen (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Sudburgenland/TSV Hartberg (W)Union Geretsberg Frauen (W) |
| Grazer AK (W)Union Geretsberg Frauen (W) |
| LUV graz (W)Union Geretsberg Frauen (W) |
| Union Geretsberg Frauen (W)Bergheim/Hof (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AFB2 | 11-05-25 | 7 - 0 (5 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| AFB2 | 23-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| AusM | 26-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| AUT CW | 05-03-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Rapid Vienna (W) |
| Rapid Vienna (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||