So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
-0.98
0.90
2.5
0.90
1.57
3.70
4.69
Live
0.87
0.75
0.95
0.88
2.25
0.92
1.66
3.40
4.44
Run
0.64
0
-0.83
-0.28
2.5
0.08
9.80
1.07
12.50
BET365Sớm
0.98
0.75
0.83
1.00
2.5
0.80
1.73
3.50
4.00
Live
0.90
0.75
0.90
0.85
2.25
0.95
1.65
3.50
4.50
Run
0.65
0
-0.83
-0.12
2.5
0.06
11.00
1.05
12.00
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.88
0.81
2.25
0.95
1.58
3.55
4.85
Live
0.88
0.75
0.96
-0.90
2.5
0.72
1.63
3.40
4.60
Run
0.69
0
-0.85
-0.28
2.5
0.16
5.90
1.21
8.10
188betSớm
0.81
0.75
-0.97
0.99
2.5
0.83
1.57
3.70
4.70
Live
0.88
0.75
0.96
0.89
2.25
0.93
1.66
3.40
4.45
Run
0.65
0
-0.81
-0.31
2.5
0.13
8.30
1.10
10.50
SbobetSớm
0.75
0.75
0.99
0.96
2.5
0.78
1.53
3.35
4.57
Live
0.88
0.75
0.96
-0.94
2.5
0.76
1.62
3.45
4.67
Run
0.67
0
-0.83
-0.43
2.5
0.29
5.50
1.25
6.90

Bên nào sẽ thắng?

Kyrgyzstan
ChủHòaKhách
Turkmenistan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KyrgyzstanSo Sánh Sức MạnhTurkmenistan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAFA Nations Cup-4] Kyrgyzstan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201123140.0%
00000000%
00000000%
6123811516.7%
[CAFA Nations Cup-3] Turkmenistan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201123130.0%
00000000%
00000000%
6213611733.3%

Thành tích đối đầu

Kyrgyzstan            
Chủ - Khách
KyrgyzstanTurkmenistan
TurkmenistanKyrgyzstan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL11-10-161 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.44-0.32-0.36T0.970.250.85TX
AFC CC21-02-101 - 0
(0 - 0)
- ---B0.751.000.85HX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Kyrgyzstan            
Chủ - Khách
KyrgyzstanUnited Arab Emirates
North KoreaKyrgyzstan
KyrgyzstanQatar
UzbekistanKyrgyzstan
KyrgyzstanIran
United Arab EmiratesKyrgyzstan
KyrgyzstanNorth Korea
QatarKyrgyzstan
KyrgyzstanUzbekistan
IranKyrgyzstan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL10-06-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.28-0.29-0.55H1.00-0.50.82BX
FIFA WCQL05-06-252 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.45-0.29-0.34H0.940.250.88TT
FIFA WCQL25-03-253 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.24-0.29-0.58T0.83-0.750.93TT
FIFA WCQL20-03-251 - 0
(1 - 0)
12 - 0-0.87-0.17-0.09B0.751.75-0.93TX
FIFA WCQL19-11-242 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.09-0.17-0.85B0.98-1.750.78BT
FIFA WCQL14-11-243 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.71-0.23-0.13B0.971.250.85BT
FIFA WCQL15-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.37-0.31-0.43T0.76-0.25-0.94TX
FIFA WCQL10-10-243 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.81-0.20-0.12B0.801.50.90BT
FIFA WCQL10-09-242 - 3
(2 - 2)
3 - 7-0.16-0.25-0.71B-0.98-10.74BT
FIFA WCQL05-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.96-0.11-0.05B0.802.50.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Turkmenistan            
Chủ - Khách
TurkmenistanThailand
Chinese TaipeiTurkmenistan
TurkmenistanHong Kong
UzbekistanTurkmenistan
TurkmenistanIran
IranTurkmenistan
KazakhstanTurkmenistan
Hong KongTurkmenistan
TurkmenistanUzbekistan
BahrainTurkmenistan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AFC10-06-253 - 1
(2 - 1)
3 - 7-0.38-0.30-0.44-0.9800.74T
AFC25-03-251 - 2
(0 - 0)
3 - 0-0.23-0.27-0.650.95-0.750.75T
FIFA WCQL11-06-240 - 0
(0 - 0)
- -0.53-0.30-0.300.900.50.80X
FIFA WCQL06-06-243 - 1
(2 - 1)
11 - 3-0.91-0.14-0.080.852.250.91T
FIFA WCQL26-03-240 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.06-0.13-0.930.96-2.250.80X
FIFA WCQL21-03-245 - 0
(2 - 0)
- -0.97-0.10-0.050.782.750.98T
INT FRL14-03-242 - 0
(1 - 0)
- -----
FIFA WCQL21-11-232 - 2
(1 - 2)
9 - 1-0.54-0.32-0.290.850.50.85T
FIFA WCQL16-11-231 - 3
(1 - 0)
1 - 10-0.13-0.22-0.810.80-1.50.90T
INT FRL12-09-231 - 1
(1 - 1)
4 - 0-0.78-0.21-0.140.961.50.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

KyrgyzstanSo sánh số liệuTurkmenistan
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 18Tổng số mất bàn19
  • 1.8Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua50.0%
KyrgyzstanThời gian ghi bànTurkmenistan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kyrgyzstan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CEB AC02-09-2025KháchOman3 Ngày
CEB AC05-09-2025KháchUzbekistan6 Ngày
Turkmenistan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CEB AC02-09-2025KháchUzbekistan3 Ngày
CEB AC05-09-2025ChủOman6 Ngày
AFC09-10-2025KháchSri Lanka40 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 50.0%Hòa50.0% [0]
  • [1] 50.0%Bại50.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 50.00%Hòa50.00% [1]
  • [1] 50.00%Mất 1 bàn50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kyrgyzstan VS Turkmenistan ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình