[BEL Women's First Division-3] RAAL La Louviere (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 | 3 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
% |
[BEL Women's First Division-15] Moldavo Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 9 | 0 | 15 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 6 | 0 | 15 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 15 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 12 | 10 | 50.0% |
RAAL La Louviere (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
RAAL La Louviere (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Moldavo Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WD1 | 30-08-25 | 2 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 03-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 26-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 11-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 05-04-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 19-03-25 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 14-03-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 08-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
RAAL La Louviere (W) |
RAAL La Louviere (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL WD1 | 13-09-2025 | Khách | Olsa Brakel W | 7 Ngày |
BEL WD1 | 20-09-2025 | Chủ | KVK Tienen (W) | 14 Ngày |
BEL WD1 | 04-10-2025 | Chủ | Zulte-Waregem II (W) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL WD1 | 13-09-2025 | Chủ | Zulte-Waregem II (W) | 7 Ngày |
BEL WD1 | 20-09-2025 | Khách | RAEC Mons (W) | 14 Ngày |
BEL WD1 | 04-10-2025 | Chủ | Bredene W | 28 Ngày |