Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Coppa Italia-] Cagliari |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
[Coppa Italia-] ACD Virtus Entella |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 83.3% |
Cagliari |
Chủ - Khách |
---|
CagliariACD Virtus Entella |
ACD Virtus EntellaCagliari |
CagliariACD Virtus Entella |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA D2 | 06-02-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.70 | -0.24 | -0.16 | T | 0.77 | 1.00 | -0.89 | T | X |
ITA D2 | 22-09-15 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 7 | -0.27 | -0.31 | -0.51 | T | 0.90 | -0.50 | 0.98 | T | T |
ITA Cup | 09-08-15 | 5 - 0 (3 - 0) | 12 - 1 | -0.69 | -0.25 | -0.18 | T | 0.94 | 1.00 | 0.90 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Cagliari |
Chủ - Khách |
---|
Racing SantanderCagliari |
Racing SantanderCagliari |
CagliariSaint Etienne |
Hannover 96Cagliari |
GalatasarayCagliari |
CagliariA.C. Ospitaletto |
NapoliCagliari |
CagliariVenezia |
ComoCagliari |
CagliariUdinese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 09-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | H | 0.96 | 0 | 0.86 | H | X |
INT CF | 02-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.51 | -0.26 | -0.31 | T | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | X |
INT CF | 26-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | X |
INT CF | 23-07-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 4 | -0.60 | -0.26 | -0.26 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | T |
INT CF | 19-07-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA D1 | 23-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.82 | -0.15 | -0.07 | B | 0.83 | 1.75 | -0.95 | B | X |
ITA D1 | 18-05-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 8 | -0.39 | -0.33 | -0.32 | T | 0.78 | 0 | -0.90 | T | T |
ITA D1 | 10-05-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 1 | -0.55 | -0.26 | -0.22 | B | -0.95 | 0.75 | 0.83 | B | T |
ITA D1 | 03-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.45 | -0.31 | -0.28 | B | 0.88 | 0.25 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%
ACD Virtus Entella |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA Cup | 09-08-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.85 | -0.17 | -0.08 | 0.82 | 1.75 | 1.00 | T | ||
INT CF | 02-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 30-07-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.85 | -0.16 | -0.12 | 0.90 | 2 | 0.92 | T | ||
INT CF | 26-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 4 | -0.63 | -0.27 | -0.22 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | ||
INT CF | 19-07-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 4 | -0.83 | -0.19 | -0.10 | 0.92 | 1.75 | 0.90 | T | ||
ITA C1 | 17-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | -0.44 | -0.30 | -0.37 | -0.94 | 0.25 | 0.78 | X | ||
ITA C1 | 10-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.45 | -0.30 | -0.35 | 1.00 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ITA C1 | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.45 | -0.33 | -0.33 | 0.92 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ITA C1 | 23-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.24 | -0.31 | -0.57 | 1.00 | -0.5 | 0.76 | T | ||
ITA C1 | 13-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.56 | -0.31 | -0.25 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%
Cagliari |
Cagliari |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA D1 | 24-08-2025 | Chủ | Fiorentina | 8 Ngày |
ITA D1 | 30-08-2025 | Khách | Napoli | 14 Ngày |
ITA D1 | 13-09-2025 | Chủ | Parma | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA D2 | 23-08-2025 | Chủ | Juve Stabia | 7 Ngày |
ITA D2 | 30-08-2025 | Khách | Cesena | 14 Ngày |
ITA D2 | 14-09-2025 | Chủ | Mantova | 29 Ngày |