Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
60 | Levon·Saribekyan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
68 | Max Middleby | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
87 | Gabriel Arnold | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
65 | thomas musto | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
50 | Riley Dalgado | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
30 | G. Vivi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Brady Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | diego abarca | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Jules Bery | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Rubén Bonachera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
0 | marcel ruszel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Jorge alastuey | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
26 | Jimmy Farkarlun | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
32 | Micah Burton | Tiền đạo | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |