| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SWE Women's Cup-] Varmdo (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [SWE Women's Cup-] Sollentuna FK Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 21 | 6 | 33.3% |
| Varmdo (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Varmdo (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Sollentuna FK Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-02-25 | 8 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SWEC-W | 14-08-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SWEC-W | 18-10-23 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SWEC-W | 16-08-23 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SWEC-W | 14-09-22 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SWEC-W | 17-08-22 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||