[RUS M-League-10] Konopliev Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 3 | 11 | 30 | 41 | 24 | 10 | 33.3% |
11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 21 | 11 | 13 | 27.3% |
10 | 4 | 1 | 5 | 20 | 20 | 13 | 9 | 40.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | 4 | 16.7% |
[RUS M-League-14] Krylya Sovetov Samara Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 4 | 4 | 13 | 32 | 49 | 16 | 14 | 19.0% |
10 | 1 | 3 | 6 | 14 | 25 | 6 | 15 | 10.0% |
11 | 3 | 1 | 7 | 18 | 24 | 10 | 10 | 27.3% |
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 14 | 3 | 16.7% |
Konopliev Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 18-04-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS YthC | 19-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.46 | -0.27 | -0.42 | H | 0.76 | 0.00 | 0.94 | H | T |
RUS YthC | 19-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS YthC | 04-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.22 | -0.21 | -0.71 | B | 0.85 | -1.25 | 0.85 | B | X |
RUS YthC | 29-10-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 10 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | H | 0.77 | -0.50 | 0.99 | B | T |
RUS YthC | 23-07-21 | 3 - 1 (3 - 1) | - | -0.53 | -0.27 | -0.35 | B | 0.90 | 0.50 | 0.80 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Konopliev Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 15-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.75 | -0.22 | -0.18 | B | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 08-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.53 | -0.25 | -0.32 | B | 0.89 | 0.5 | 0.93 | B | X |
RUS YthC | 01-08-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.73 | -0.24 | -0.18 | B | 0.92 | 1.25 | 0.78 | B | T |
RUS YthC | 25-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.37 | -0.27 | -0.51 | H | 0.92 | -0.25 | 0.78 | B | X |
RUS YthC | 18-07-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 11-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS YthC | 04-07-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 27-06-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 7 - 6 | -0.46 | -0.25 | -0.41 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | T |
RUS YthC | 20-06-25 | 1 - 6 (0 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 16-05-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
Krylya Sovetov Samara Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 14-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.82 | -0.18 | -0.12 | 0.89 | 1.75 | 0.87 | X | ||
RUS YthC | 08-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 5 | -0.22 | -0.23 | -0.65 | 0.91 | -1 | 0.91 | H | ||
RUS YthC | 01-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 25-07-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 18-07-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 11-07-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.15 | -0.20 | -0.81 | - | - | T | |||
RUS YthC | 04-07-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 9 | -0.13 | -0.16 | -0.86 | 0.90 | -2 | 0.80 | T | ||
RUS YthC | 27-06-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 20-06-25 | 3 - 3 (2 - 0) | 6 - 7 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | ||
RUS YthC | 16-05-25 | 5 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Konopliev Youth |
Konopliev Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 12-09-2025 | Khách | Rubin Kazan (R) | 14 Ngày |
RUS YthC | 19-09-2025 | Chủ | Lokomotiv Moscow Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 26-09-2025 | Khách | FK Nizhny Novgorod Youth | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 12-09-2025 | Chủ | CSKA Moscow (R) | 14 Ngày |
RUS YthC | 19-09-2025 | Chủ | Baltika Kaliningrad Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 26-09-2025 | Khách | Rubin Kazan (R) | 28 Ngày |