| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] Duren |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% |
| [GER Bundesliga 5-] Eintracht Hohkeppel |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | 13 | 66.7% |
| Duren |
| Chủ - Khách |
|---|
| Eintracht HohkeppelDuren |
| DurenEintracht Hohkeppel |
| DurenEintracht Hohkeppel |
| DurenEintracht Hohkeppel |
| Eintracht HohkeppelDuren |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER Reg | 17-05-25 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| INT CF | 08-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER Reg | 30-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.50 | -0.27 | -0.35 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | H |
| INT CF | 29-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| GER LS | 09-12-21 | 1 - 3 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Duren |
| Chủ - Khách |
|---|
| KonishisdorfDuren |
| DurenSSV Bornheim |
| Siegburger SV 04Duren |
| DurenTeutonia Weiden |
| SpVg Porz 1919Duren |
| DurenWegberg-Beeck |
| Bergisch Gladbach 09Duren |
| DurenSpVg Frechen 20 |
| SSV MertenDuren |
| DurenHennef 05 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 30-11-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 16-11-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 09-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 31-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 26-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 17-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 12-10-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 05-10-25 | 4 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 27-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 19-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Eintracht Hohkeppel |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 30-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 16-11-25 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 09-11-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 02-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 26-10-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 19-10-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 12-10-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 05-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 28-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 21-09-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Duren |
| Duren |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||