

| [Indo D4-] Gen B Kota Mojokerto |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 4 | 1 | 24 | 0 | 0.0% |
| [Indo D4-] Akor FC Jombang |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | 0 | 0.0% |
| Gen B Kota Mojokerto |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Gen B Kota Mojokerto |
| Chủ - Khách |
|---|
| Persatu TubanGen B Kota Mojokerto |
| Persikabo BatuGen B Kota Mojokerto |
| Gen B Kota MojokertoPersikabo Batu |
| Persedikab KediriGen B Kota Mojokerto |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Indo D3 | 13-11-21 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Indo D3 | 27-09-19 | 8 - 0 (3 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Indo D3 | 06-09-19 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Indo D3 | 25-08-19 | 8 - 0 (5 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Akor FC Jombang |
| Chủ - Khách |
|---|
| Triples KediriAkor FC Jombang |
| Akor FC JombangSumbersari FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Indo D3 | 18-11-21 | 3 - 2 (1 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Indo D3 | 15-11-21 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 16 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Gen B Kota Mojokerto |
| Gen B Kota Mojokerto |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||