| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ALG Cup-] AB Barika |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 7 | 6 | 33.3% |
| [ALG Cup-] MC Saida |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 4 | 12 | 66.7% |
| AB Barika |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| AB Barika |
| Chủ - Khách |
|---|
| AB BarikaMarsa El Hadjadj |
| AB BarikaJS Jijel |
| AB BarikaASO Chlef |
| AS KhroubAB Barika |
| AB BarikaBir Bouhouche |
| HB Chelghoum LaidAB Barika |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ALG CUP | 05-12-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ALG CUP | 04-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ALG CUP | 02-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ALG CUP | 17-12-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| ALG CUP | 26-11-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ALG CUP | 19-12-15 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| MC Saida |
| Chủ - Khách |
|---|
| MC SaidaNRB Teleghma |
| MC SaidaASM Oran |
| ESM KoleaMC Saida |
| MC SaidaJSM Tiaret |
| MC SaidaJSM Tiaret |
| RC ArbaMC Saida |
| MC SaidaNA Hussein Dey |
| WA TlemcenMC Saida |
| MC SaidaUS Bechar Djedid |
| JS El BiarMC Saida |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ALG CUP | 04-12-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.67 | -0.31 | -0.18 | 0.71 | 0.75 | 0.99 | T | ||
| ALG D2 | 28-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ALG D2 | 22-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ALG D2 | 18-11-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 2 | -0.56 | -0.35 | -0.25 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
| ALG CUP | 14-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ALG D2 | 07-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ALG D2 | 31-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ALG D2 | 25-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ALG D2 | 21-10-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 7 - 3 | -0.70 | -0.29 | -0.16 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
| ALG D2 | 17-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.68 | -0.30 | -0.18 | 0.97 | 1 | 0.73 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| AB Barika |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| AB Barika |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ALG D2 | 13-12-2025 | Khách | GC Mascara | 2 Ngày |
| ALG D2 | 20-12-2025 | Chủ | WA Mostaganem | 9 Ngày |
| ALG D2 | 26-12-2025 | Khách | JS Tixeraine | 15 Ngày |