So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
2.75
0.98
0.97
3.75
0.79
1.03
10.00
19.00
Live
0.92
3
0.78
0.79
3.75
0.91
1.03
10.00
18.50
Run
-0.46
0.25
0.28
-0.34
2.5
0.14
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
0.85
3.25
0.95
0.90
4
0.90
1.04
13.00
34.00
Live
0.95
3
0.85
0.90
3.75
0.90
1.05
12.00
34.00
Run
0.09
0
-0.16
-0.17
2.5
0.10
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.93
3
0.87
0.84
3.5
0.96
1.05
7.70
30.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.21
0.25
0.01
-0.15
2.5
0.04
1.05
7.70
30.00
188betSớm
0.79
2.75
0.99
0.98
3.75
0.80
1.02
9.30
16.50
Live
0.93
3
0.79
0.80
3.75
0.92
1.03
10.00
18.50
Run
-0.45
0.25
0.29
-0.33
2.5
0.15
1.01
12.50
18.00
SbobetSớm
0.66
2.75
-0.90
0.91
3.75
0.85
1.04
8.00
27.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.22
0
-0.38
-0.24
2.5
0.10
1.05
7.90
25.00

Bên nào sẽ thắng?

Romania Women
ChủHòaKhách
Moldova Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Romania WomenSo Sánh Sức MạnhMoldova Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 4T 1H 0B
    0T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT FRL-] Romania Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612347516.7%
[INT FRL-] Moldova Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612358516.7%

Thành tích đối đầu

Romania Women            
Chủ - Khách
Moldova (W)Romania (W)
Romania (W)Moldova (W)
Moldova (W)Romania (W)
Romania (W)Moldova (W)
Romania (W)Moldova (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WWCPE24-06-220 - 4
(0 - 1)
2 - 9-0.06-0.11-0.96T-0.93-2.500.75TT
WWCPE26-11-213 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.94-0.12-0.06T0.80-0.400.96TX
WWCPE10-04-180 - 0
(0 - 0)
0 - 14-0.06-0.11-0.94H0.99-2.500.77BX
WWCPE28-11-173 - 1
(1 - 0)
5 - 0-0.99-0.08-0.06T0.77-0.240.99TX
INT FRL27-08-155 - 0
(5 - 0)
7 - 0-0.97-0.10-0.05T0.80-0.360.96TT

Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Romania Women            
Chủ - Khách
Montenegro (W)Romania (W)
Romania (W)Ukraine (W)
Poland (W)Romania (W)
Romania (W)Bosnia and Herzegovina (W)
Northern Ireland (W)Romania (W)
Romania (W)Northern Ireland (W)
Romania (W)Poland (W)
Bosnia and Herzegovina (W)Romania (W)
Romania (W)Albania (W)
Poland (W)Romania (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL28-11-251 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.43-0.29-0.40B0.8100.95BX
INT FRL28-10-251 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.30-0.31-0.54H0.85-0.50.85BX
UEFA WNL03-06-253 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.89-0.17-0.09B0.9020.80BT
UEFA WNL30-05-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.43-0.31-0.38T0.780-0.96TX
UEFA WNL08-04-251 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.56-0.29-0.27B0.800.50.96BX
UEFA WNL04-04-251 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.42-0.31-0.39H0.8100.95HX
UEFA WNL25-02-250 - 1
(0 - 0)
0 - 7-0.11-0.19-0.82B0.84-1.750.98BX
UEFA WNL21-02-254 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.51-0.29-0.31B0.950.50.81BT
INT FRL03-12-241 - 2
(1 - 1)
11 - 5-0.87-0.16-0.09B0.9120.85TX
UEFACW Q29-10-244 - 1
(2 - 0)
6 - 5-0.88-0.16-0.09B0.9020.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 30%

Moldova Women            
Chủ - Khách
Georgia (W)Moldova (W)
Georgia (W)Moldova (W)
Gibraltar (W)Moldova (W)
Moldova (W)Faroe Islands (W)
Moldova (W)Slovakia (W)
Faroe Islands (W)Moldova (W)
Slovakia (W)Moldova (W)
Moldova (W)Gibraltar (W)
Moldova (W)Armenia (W)
Moldova (W)Armenia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL27-10-253 - 0
(3 - 0)
9 - 0-0.60-0.28-0.240.890.750.93T
INT FRL24-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.57-0.29-0.290.760.50.94X
UEFA WNL03-06-250 - 4
(0 - 4)
4 - 5-----
UEFA WNL30-05-251 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.37-0.31-0.440.78-0.25-0.96X
UEFA WNL08-04-250 - 2
(0 - 1)
0 - 3-0.06-0.11-0.950.97-2.50.79X
UEFA WNL04-04-252 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.49-0.30-0.330.800.25-0.98X
UEFA WNL25-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.98-0.10-0.070.8140.89X
UEFA WNL21-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.88-0.17-0.110.8720.83X
INT FRL01-12-242 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.53-0.30-0.300.900.50.86X
INT FRL28-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.68-0.23-0.210.8410.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

Romania WomenSo sánh số liệuMoldova Women
  • 6Tổng số ghi bàn9
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 18Tổng số mất bàn10
  • 1.8Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua40.0%
Romania WomenThời gian ghi bànMoldova Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Romania WomenChi tiết về HT/FTMoldova Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Romania WomenSố bàn thắng trong H1&H2Moldova Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Romania Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WWCPE03-03-2026ChủMoldova (W)91 Ngày
WWCPE07-03-2026KháchCyprus (W)95 Ngày
WWCPE18-04-2026ChủCyprus (W)137 Ngày
Moldova Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WWCPE03-03-2026KháchRomania (W)91 Ngày
WWCPE14-04-2026ChủCyprus (W)133 Ngày
WWCPE05-06-2026ChủRomania (W)185 Ngày

Romania Women VS Moldova Women ngày 02-12-2025 - Thông tin đội hình