Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tony Wallace | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.84 | |
- | Cameron Clark | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | |
0 | Dominic Docherty | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
- | O. Ecrepont | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Adam Forrester | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
10 | Claudio Rafael·Soares Braga | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.44 | ![]() ![]() |
- | musa drammeh | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Zander Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Stuart Findlay | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
18 | Harry·Milne | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | O. McEntee | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
89 | Alexandros Kyziridis | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.44 | ![]() |