| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Highland League-17] Lossiemouth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 3 | 2 | 13 | 11 | 39 | 11 | 17 | 16.7% |
| 10 | 2 | 1 | 7 | 6 | 17 | 7 | 15 | 20.0% |
| 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 22 | 4 | 17 | 12.5% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | 4 | 16.7% |
| [SCO Highland League-18] Rothes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | 0 | 2 | 14 | 18 | 66 | 2 | 18 | 0.0% |
| 7 | 0 | 1 | 6 | 12 | 33 | 1 | 18 | 0.0% |
| 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 33 | 1 | 18 | 0.0% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 29 | 1 | 0.0% |
| Lossiemouth |
| Chủ - Khách |
|---|
| RothesLossiemouth |
| LossiemouthRothes |
| LossiemouthRothes |
| RothesLossiemouth |
| LossiemouthRothes |
| RothesLossiemouth |
| RothesLossiemouth |
| LossiemouthRothes |
| RothesLossiemouth |
| LossiemouthRothes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 19-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 07-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.44 | -0.26 | -0.41 | T | 0.84 | 0.00 | 0.98 | T | T |
| SCO HL | 27-01-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 16-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 15-04-23 | 2 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 05-11-22 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 12-02-22 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 03-11-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 14-12-19 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 10-08-19 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Lossiemouth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 11-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCOFAC | 27-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 13-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 10-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 30-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 23-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 13-08-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.82 | -0.18 | -0.13 | B | 0.87 | 1.75 | 0.89 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Rothes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 11-10-25 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-09-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 20-09-25 | 7 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 13-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 10-09-25 | 2 - 5 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 06-09-25 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 30-08-25 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 23-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 16-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 13-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Lossiemouth |
| Lossiemouth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 01-11-2025 | Chủ | Keith | 14 Ngày |
| SCO HL | 15-11-2025 | Khách | Strathspey Thistle | 28 Ngày |
| SCO HL | 22-11-2025 | Chủ | Brechin City | 35 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 01-11-2025 | Chủ | Huntly | 14 Ngày |
| SCO HL | 15-11-2025 | Khách | Keith | 28 Ngày |
| SCO HL | 22-11-2025 | Chủ | Brora Rangers | 35 Ngày |

