Gornik Zabrze
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Gabriel BarbosaTiền đạo00000000
30Maksym KhlanTiền vệ20040006
99Tomasz LoskaThủ môn00000000
16Paweł OlkowskiHậu vệ00000000
92Piotr PietrygaThủ môn00000000
17Kamil LukoszekTiền đạo00000006.33
19Natan DziegielewskiTiền vệ00000005.73
22Abbati AbdullahiTiền vệ00000006.16
55Maksymilian PingotHậu vệ00000006.11
10Lukas PodolskiTiền đạo00000000
23Sondre LisethTiền vệ00000006.38
1Marcel LubikThủ môn00000005.77
5Kryspin SzczesniakHậu vệ00000005.83
26Rafał JanickiHậu vệ00000005.6
Thẻ vàng
20JosemaHậu vệ00000005.48
64Erik JanžaHậu vệ20000105.9
79Goh Young-junTiền vệ00010006.4
28Bastien DonioTiền vệ00000005.88
7Luka ZahovićTiền vệ00000000
81Matus KmetHậu vệ10030006.26
8Patrik HellebrandTiền vệ20000006.81
Thẻ vàng
30Ousmane SowTiền đạo20020006.52
Radomiak Radom
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Jérémy BlascoHậu vệ00000000
15Abdoul TapsobaTiền đạo10000006.69
10Roberto Oliveira AlvesTiền vệ50100008.2
Bàn thắng
0Romário BaróTiền vệ10000006.92
20João Pedro ReginaldoHậu vệ00000000
-Alex Niziolek-00000000
29Laurindo AurélioTiền đạo00000006.41
1Filip MajchrowiczThủ môn00000007.1
44Wiktor KoptasThủ môn00000000
28Michal KaputTiền vệ10020007.1
0Josh Wilson-EsbrandHậu vệ00000000
11Osvaldo Pedro CapembaTiền vệ20111019
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
75Michał JerkeThủ môn00000000
77Christos DonisTiền vệ00000006.99
21Elves BaldéTiền đạo00000006.63
Thẻ vàng
25Maurides Roque JuniorTiền đạo10100018.15
Bàn thắng
16Mateusz CichockiHậu vệ00000000
24Zie Mohamed OuattaraHậu vệ20111008.62
Bàn thắng
14Steve KingueHậu vệ00010007.46
26Adrián DiéguezHậu vệ10000007.76
13Jan GrzesikTiền đạo10000007.24
2Ibrahima CamaráTiền vệ10000007.2
Thẻ vàng
27Rafał WolskiTiền vệ30011007.58

Radomiak Radom vs Gornik Zabrze ngày 29-11-2025 - Thống kê cầu thủ