

| [MEX Liga Premier Serie A-] Estudiantes del Cobach FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 2 | 14 | 66.7% |
| [MEX Liga Premier Serie A-] CD Muxes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 0 | 18 | 100.0% |
| Estudiantes del Cobach FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Estudiantes del Cobach FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 10-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 03-05-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 30-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 13-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 05-04-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 22-03-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 01-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CD Muxes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 10-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 07-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 03-05-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 26-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 29-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 15-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 22-02-25 | 5 - 2 (3 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 14-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| MCC | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 01-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Estudiantes del Cobach FC |
| Estudiantes del Cobach FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||