

| [CHI Tercera-] Municipal Mejillones |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | 7 | 33.3% |
| [CHI Tercera-] Deportes Quillon |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 7 | 33.3% |
| Municipal Mejillones |
| Chủ - Khách |
|---|
| Municipal MejillonesDeportes Quillon |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI T | 05-10-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Municipal Mejillones |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI T | 02-11-24 | 6 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHI T | 20-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 05-10-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 29-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 07-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 31-08-24 | 3 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 25-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Deportes Quillon |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI T | 26-04-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI D3 | 13-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI D3 | 05-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 24-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 12-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 05-10-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 14-09-24 | 7 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 01-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Municipal Mejillones |
| Municipal Mejillones |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||