

| [DEN 4th Division-] Gorslev IF |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | 33.3% |
| [DEN 4th Division-] Ringsted |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 12 | 50.0% |
| Gorslev IF |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Gorslev IF |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DEN D4 | 10-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| DEN D4 | 02-05-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| DEN D4 | 25-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| DEN D4 | 17-04-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| DEN D4 | 05-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| DEN D4 | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| DEN D4 | 21-03-25 | 6 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| DEN D4 | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 06-02-25 | 4 - 4 (3 - 2) | 8 - 2 | -0.66 | -0.25 | -0.25 | H | 0.92 | 1 | 0.78 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Ringsted |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DEN D4 | 10-05-25 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 03-05-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 26-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 21-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | X | ||
| DEN D4 | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 15-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-03-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-03-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Gorslev IF |
| Gorslev IF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||