

| [MOZ C-] Ferroviario de Nampula | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 7 | 3 | 0.0% | 
| [MOZ C-] Ferroviario Beira | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% | 
| Ferroviario de Nampula | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Ferroviario BeiraFerroviario de Nampula | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MOZ C | 29-08-21 | 3 - 0 (0 - 0)  | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Ferroviario de Nampula | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MOZ C | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0)  | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| MOZ C | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0)  | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| MOZ C | 27-08-23 | 2 - 2 (0 - 1)  | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| MOZ C | 04-06-23 | 2 - 1 (1 - 0)  | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| MOZ C | 05-05-23 | 2 - 1 (0 - 0)  | 12 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| MOZ C | 22-04-23 | 1 - 0 (0 - 0)  | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| MOZ C | 03-12-22 | 0 - 3 (0 - 2)  | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| MOZ C | 20-11-22 | 2 - 2 (1 - 2)  | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| MOZ C | 14-08-22 | 1 - 0 (1 - 0)  | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| MOZ C | 18-06-22 | 1 - 1 (0 - 1)  | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ferroviario Beira | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MOZ C | 27-06-25 | 1 - 0 (0 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 17-05-25 | 1 - 0 (0 - 0)  | 13 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 13-09-24 | 1 - 0 (0 - 0)  | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 28-08-24 | 0 - 1 (0 - 0)  | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 27-08-24 | 1 - 1 (0 - 0)  | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| CAF CL | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF CL | 16-08-24 | 1 - 0 (0 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 06-07-24 | 2 - 0 (1 - 0)  | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 11-05-24 | 2 - 1 (1 - 1)  | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MOZ C | 25-09-23 | 1 - 3 (1 - 1)  | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||