So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0
0.92
0.91
2.25
0.89
2.51
3.25
2.54
Live
-0.94
0.5
0.82
-0.90
2.25
0.76
2.06
3.15
3.40
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.17
1.5
0.03
26.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.90
2.25
0.90
2.55
3.00
2.60
Live
0.77
0.25
-0.98
-0.98
2.25
0.77
1.95
3.10
3.50
Run
0.45
0
-0.60
-0.18
1.5
0.11
67.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.84
0
0.92
0.87
2.25
0.89
2.44
3.15
2.54
Live
0.82
0.25
-0.98
-0.88
2.25
0.69
2.09
3.05
3.20
Run
-0.25
0.25
0.09
-0.16
1.5
0.06
46.00
4.35
1.15
188betSớm
0.91
0
0.93
0.92
2.25
0.90
2.51
3.25
2.54
Live
-0.93
0.5
0.83
-0.89
2.25
0.77
2.06
3.15
3.40
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.16
1.5
0.04
26.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.86
0
0.90
0.88
2.25
0.88
2.45
2.92
2.49
Live
-0.96
0.5
0.80
0.92
2
0.90
2.04
2.88
3.53
Run
0.47
0
-0.63
-0.23
1.5
0.09
230.00
6.10
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Semen Padang
ChủHòaKhách
Bhayangkara Presisi Indonesia FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Semen PadangSo Sánh Sức MạnhBhayangkara Presisi Indonesia FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu64%
  • Tất cả
  • 2T 2H 4B
    4T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IDN Liga 1-18] Semen Padang
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
811651241812.5%
51135741320.0%
3003050180.0%
611459416.7%
[IDN Liga 1-9] Bhayangkara Presisi Indonesia FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
83236511937.5%
4211427350.0%
41122341125.0%
622254833.3%

Thành tích đối đầu

Semen Padang            
Chủ - Khách
Bhayangkara Solo FCSemen Padang
Semen PadangBhayangkara Solo FC
Bhayangkara Solo FCSemen Padang
Semen PadangBhayangkara Solo FC
Bhayangkara Solo FCSemen Padang
Semen PadangBhayangkara Solo FC
Bhayangkara Solo FCSemen Padang
Semen PadangBhayangkara Solo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IDN ISL02-11-192 - 2
(0 - 0)
12 - 4-0.70-0.24-0.18H-0.99-0.800.75TT
IDN ISL17-07-192 - 3
(1 - 1)
1 - 6-0.39-0.29-0.44B0.990.000.77BT
IDN PC03-03-194 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.75-0.22-0.16B0.80-0.800.96BT
IDN ISL15-09-171 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.44-0.29-0.39B0.900.250.80BT
IDN ISL20-05-171 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.56-0.30-0.29B0.800.500.90BX
IDN C26-02-171 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.48-0.31-0.36T0.900.250.80TX
IDN SC06-12-162 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.66-0.27-0.22H0.700.751.00TT
IDN SC12-08-162 - 1
(1 - 0)
2 - 2---T---

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Semen Padang            
Chủ - Khách
Persita TangerangSemen Padang
Semen PadangBali United
Persebaya SurabayaSemen Padang
Semen PadangPSBS Biak
Semen PadangPSM Makassar
Semen PadangDewa United FC
Persib BandungSemen Padang
Negeri SembilanSemen Padang
Arema FCSemen Padang
Semen PadangPersik Kediri
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IDN ISL04-10-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.46-0.27-0.36B0.930.250.83BX
IDN ISL26-09-251 - 3
(0 - 1)
10 - 3-0.38-0.29-0.43B-0.9600.78BT
IDN ISL19-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.62-0.26-0.22B0.820.751.00BX
IDN ISL11-09-251 - 2
(0 - 0)
13 - 7-0.57-0.26-0.27B0.990.750.77BT
IDN ISL22-08-251 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.43-0.32-0.35H-0.940.250.76TX
IDN ISL15-08-252 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.24-0.30-0.56T-0.98-0.50.80TX
IDN ISL09-08-252 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.67-0.24-0.19B0.8710.95BX
INT CF21-07-253 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.78-0.20-0.14B0.861.50.90BX
IDN ISL24-05-250 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.35-0.28-0.47T0.93-0.250.89TX
IDN ISL18-05-251 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.59-0.26-0.24H0.900.750.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Bhayangkara Presisi Indonesia FC            
Chủ - Khách
Bhayangkara Solo FCMalut United
Bhayangkara Solo FCPersik Kediri
Madura UnitedBhayangkara Solo FC
Bhayangkara Solo FCPersis Solo FC
Arema FCBhayangkara Solo FC
Bhayangkara Solo FCPSM Makassar
Borneo FCBhayangkara Solo FC
Bhayangkara Solo FCVisakha FC
PSIM YogyakartaBhayangkara Solo FC
Bhayangkara Solo FCPSKC Cimahi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IDN ISL25-09-250 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.42-0.30-0.380.800-0.98X
IDN ISL19-09-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.49-0.30-0.31-0.970.50.79X
IDN ISL12-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.41-0.29-0.400.8700.89X
IDN ISL29-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.51-0.29-0.290.950.50.87X
IDN ISL22-08-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.52-0.29-0.280.910.50.91T
IDN ISL16-08-251 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.44-0.30-0.35-0.990.250.81X
IDN ISL08-08-251 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.64-0.26-0.20-0.9810.80X
INT CF23-07-252 - 0
(0 - 0)
- -----
IDN L226-02-251 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.47-0.35-0.330.870.250.83H
IDN L218-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 10-0.79-0.22-0.140.941.50.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%

Semen PadangSo sánh số liệuBhayangkara Presisi Indonesia FC
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 15Tổng số mất bàn7
  • 1.5Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Semen Padang
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Bhayangkara Presisi Indonesia FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Semen Padang
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem
Bhayangkara Presisi Indonesia FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Semen PadangThời gian ghi bànBhayangkara Presisi Indonesia FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Semen PadangChi tiết về HT/FTBhayangkara Presisi Indonesia FC
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Semen PadangSố bàn thắng trong H1&H2Bhayangkara Presisi Indonesia FC
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Semen Padang
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IDN ISL26-10-2025KháchMalut United6 Ngày
IDN ISL03-11-2025ChủArema FC14 Ngày
IDN ISL09-11-2025ChủBorneo FC20 Ngày
Bhayangkara Presisi Indonesia FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IDN ISL27-10-2025ChủPersijap Jepara7 Ngày
IDN ISL01-11-2025KháchPersita Tangerang12 Ngày
IDN ISL07-11-2025ChủBali United18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Semen Padang
Chấn thương
Bhayangkara Presisi Indonesia FC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 12.5%Thắng37.5% [3]
  • [1] 12.5%Hòa25.0% [3]
  • [6] 75.0%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng12.5% [1]
  • [1] 12.5%Hòa12.5% [1]
  • [3] 37.5%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 12.50%Hòa25.00% [2]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [3] 37.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Semen Padang VS Bhayangkara Presisi Indonesia FC ngày 20-10-2025 - Thông tin đội hình