[MW Challenge Cup-] Ndirande Stars |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[MW Challenge Cup-] Bangwe All Stars |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 8 | 33.3% |
Ndirande Stars |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ndirande Stars |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bangwe All Stars |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MPRE L | 20-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 31-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 02-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE Cup | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 25-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 19-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE Cup | 15-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 30-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
MPRE L | 22-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ndirande Stars |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ndirande Stars |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |