

| [ICE Division 4-] Lettir Reykjavik | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 15 | 7 | 33.3% | 
| [ICE Division 4-] Skallagrimur | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 | 16.7% | 
| Lettir Reykjavik | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Lettir Reykjavik | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 30-06-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 23-06-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| LCE D4 | 15-06-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE CUP | 28-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE LCC | 13-03-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE LCC | 17-02-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 22-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 14-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| LCE D4 | 22-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 06-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Skallagrimur | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 18-06-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 02-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 19-05-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 05-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | -0.87 | -0.16 | -0.12 | 0.92 | 2.25 | 0.78 | T | ||
| LCE D4 | 20-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 21-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 24-06-24 | 1 - 10 (0 - 4) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 08-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Lettir Reykjavik | 
| Lettir Reykjavik | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||