Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | James Plant | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Kyle Ferguson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Tahvon Campbell | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
2 | Morgan·Williams | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alex Whittle | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Junior Morias | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
14 | Brett McGavin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Harvey Greenslade | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
0 | J. Ward | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Luke McCormick | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Owen Bray | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Will hugill | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Tom Pugh | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jack Jenkins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | jake griffin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | angelo capello | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | J. Turner-Cook | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Sam Johnson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |