[ENG Conference South Division-4] Torquay United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 14 | 21 | 4 | 50.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 16 | 2 | 83.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 8 | 5 | 14 | 16.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
[ENG Conference South Division-18] Dagenham Redbridge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 21 | 11 | 18 | 16.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | 7 | 14 | 33.3% |
6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 7 | 4 | 21 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
Torquay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 25-03-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.41 | -0.29 | -0.42 | B | 0.92 | 0.00 | 0.90 | B | T |
ENG Conf | 03-12-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | T | 0.98 | 1.00 | 0.84 | T | X |
ENG Conf | 02-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | H | 0.82 | 0.50 | 1.00 | T | X |
ENG Conf | 08-01-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | H | 0.77 | 0.00 | -0.95 | H | T |
ENG Conf | 27-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | B | 0.97 | 0.00 | 0.85 | B | X |
ENG Conf | 15-12-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 14 - 4 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | B | -0.97 | 1.00 | 0.79 | H | X |
ENG Conf | 04-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | H | 0.84 | 0.00 | 0.98 | H | X |
ENG Conf | 21-09-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | H | -0.97 | 0.50 | 0.81 | T | X |
ENG Conf | 17-02-18 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.43 | -0.30 | -0.37 | B | -0.93 | 0.25 | 0.80 | B | T |
ENG Conf | 30-09-17 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.74 | -0.21 | -0.15 | B | 0.83 | -0.80 | -0.95 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Torquay United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | T | 0.74 | -0.75 | 0.96 | T | X |
ENG CS | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.53 | -0.30 | -0.32 | T | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | X |
ENG FAC | 13-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG CS | 06-09-25 | 4 - 2 (4 - 2) | 3 - 4 | -0.69 | -0.25 | -0.21 | T | 0.81 | 1 | 0.89 | T | T |
ENG CS | 02-09-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 6 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | H | 0.97 | -1 | 0.73 | B | T |
ENG CS | 30-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.27 | -0.29 | -0.60 | B | 0.81 | -0.75 | 0.89 | B | T |
ENG CS | 25-08-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.74 | -0.24 | -0.19 | T | 0.88 | 1.25 | 0.82 | T | T |
ENG CS | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.30 | -0.29 | -0.56 | B | 0.93 | -0.5 | 0.77 | B | T |
ENG CS | 19-08-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.69 | -0.25 | -0.21 | T | 0.82 | 1 | 0.88 | T | T |
ENG CS | 16-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.37 | -0.33 | -0.46 | H | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Dagenham Redbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 04-10-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | 0.96 | 0 | 0.74 | T | ||
ENG FAC | 27-09-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.60 | -0.28 | -0.27 | 0.89 | 0.75 | 0.81 | X | ||
ENG FAC | 16-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 13-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CS | 06-09-25 | 2 - 5 (1 - 2) | 5 - 5 | -0.46 | -0.29 | -0.40 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | ||
ENG CS | 02-09-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.34 | -0.30 | -0.51 | 0.96 | -0.25 | 0.74 | T | ||
ENG CS | 30-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.36 | -0.31 | -0.49 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | ||
ENG CS | 25-08-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.29 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | ||
ENG CS | 23-08-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | -0.23 | -0.27 | -0.66 | 0.75 | -1 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 86%
Torquay United |
Torquay United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 18-10-2025 | Khách | Chesham United | 7 Ngày |
ENG CS | 21-10-2025 | Chủ | Chippenham Town | 10 Ngày |
ENG CS | 25-10-2025 | Khách | Dorking | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 18-10-2025 | Chủ | Enfield Town | 7 Ngày |
ENG CS | 21-10-2025 | Chủ | Horsham | 10 Ngày |
ENG CS | 25-10-2025 | Khách | Chippenham Town | 14 Ngày |