| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 83 | Bailey sparks | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Santiago Morales | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| 26 | Tyler Hall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 76 | cezar reda abadia | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 51 | Sanuel Basabe | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 60 | andrej subotic | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 41 | Brian Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | nimfasha berchimas | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 39 | Jack Neeley | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |