[INT CF-] Guilsfield |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 16 | 83.3% |
[INT CF-] Aberystwyth Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
Guilsfield |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Guilsfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 12-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 04-04-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 29-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 22-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 08-03-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 22-02-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aberystwyth Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.92 | -0.12 | -0.08 | 0.80 | 2.5 | 0.96 | X | ||
Welsh PR | 19-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 10 | -0.20 | -0.23 | -0.69 | 1.00 | -1 | 0.76 | X | ||
Welsh PR | 12-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.75 | -0.22 | -0.15 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | ||
Welsh PR | 28-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | -0.98 | -0.25 | 0.80 | T | ||
Welsh PR | 21-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.33 | -0.28 | -0.51 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | X | ||
Welsh PR | 11-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.75 | -0.21 | -0.16 | 0.81 | 1.25 | -0.99 | H | ||
Welsh PR | 07-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | -0.79 | -0.20 | -0.14 | 0.86 | 1.5 | 0.96 | H | ||
WAL CLC | 28-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | 0.81 | -2.5 | 0.89 | X | ||
Welsh PR | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | 0.97 | -0.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%
Guilsfield |
Guilsfield |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL CLC | 18-07-2025 | Chủ | Mold Alexandra | 10 Ngày |
WAL FAWC | 26-07-2025 | Khách | Gresford | 18 Ngày |
WAL FAWC | 09-08-2025 | Chủ | Rhyl FC | 32 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-07-2025 | Khách | Llantwit Major | 18 Ngày |
WAL CLC | 01-08-2025 | Khách | Barry Town United | 24 Ngày |
WAL FAWC | 09-08-2025 | Chủ | Baglan Dragons | 32 Ngày |