

| [INT CF-] Le Mans |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 13 | 66.7% |
| [INT CF-] UNFP |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
| Le Mans |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Le Mans |
| Chủ - Khách |
|---|
| Le MansVersailles 78 |
| ConcarneauLe Mans |
| Le MansFC Rouen |
| ValenciennesLe Mans |
| Le MansNimes |
| Orleans US 45Le Mans |
| Le MansAubagne |
| NancyLe Mans |
| Le MansParis 13 Atletico |
| Le MansChateauroux |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D3 | 16-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.85 | -0.18 | -0.10 | T | 0.87 | 1.75 | 0.89 | T | X |
| FRA D3 | 09-05-25 | 5 - 2 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.31 | -0.30 | -0.51 | B | 0.80 | -0.5 | 0.96 | B | T |
| FRA D3 | 02-05-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 0 | -0.60 | -0.29 | -0.22 | H | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | T |
| FRA D3 | 25-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.34 | -0.32 | -0.45 | T | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | X |
| FRA D3 | 18-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.58 | -0.29 | -0.24 | T | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | T |
| FRA D3 | 11-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.38 | -0.32 | -0.43 | T | -0.97 | 0 | 0.79 | T | T |
| FRA D3 | 04-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | -0.61 | -0.29 | -0.22 | H | 0.86 | 0.75 | 0.90 | T | X |
| FRA D3 | 28-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 0 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | B | 0.83 | 0.25 | 0.99 | B | X |
| FRA D3 | 21-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.55 | -0.31 | -0.26 | T | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
| FRA D3 | 14-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.70 | -0.25 | -0.17 | T | 0.79 | 1 | -0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
| UNFP |
| Chủ - Khách |
|---|
| Orleans US 45UNFP |
| Paris FCUNFP |
| Excelsior VirtonUNFP |
| MetzUNFP |
| Versailles 78UNFP |
| ValenciennesUNFP |
| TroyesUNFP |
| Orleans US 45UNFP |
| ChateaurouxUNFP |
| Orleans US 45UNFP |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 09-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 07-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 31-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 17-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 10-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 04-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-07-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Le Mans |
| UNFP |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Le Mans |
| UNFP |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||