

| [INT CF-] Tienen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | 4 | 16.7% |
| [INT CF-] Union Rochefortoise |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 13 | 66.7% |
| Tienen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tienen |
| Chủ - Khách |
|---|
| TienenLierse |
| MerelbekeTienen |
| TienenAntwerp B |
| TienenCercle Brugge II |
| NinoveTienen |
| Royal Cappellen FCTienen |
| TienenRoyal Knokke |
| HasseltTienen |
| TienenHoogstraten VV |
| TienenLeuven B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 29-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.25 | -0.25 | -0.64 | B | 0.95 | -0.75 | 0.75 | B | X |
| BEL FAD | 27-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| BEL FAD | 13-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL FAD | 04-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BEL FAD | 29-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.45 | -0.31 | -0.39 | B | 0.72 | 0 | 0.98 | B | X |
| BEL FAD | 22-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | B | 0.82 | -1 | 1.00 | B | T |
| BEL FAD | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| BEL FAD | 08-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | -0.62 | -0.27 | -0.23 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | T |
| BEL FAD | 02-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BEL FAD | 23-02-25 | 0 - 4 (0 - 4) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| Union Rochefortoise |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 30-07-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | 0.81 | -0.25 | 0.89 | T | ||
| INT CF | 24-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | -0.26 | -0.25 | -0.63 | 0.93 | -0.75 | 0.77 | X | ||
| BSA D | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 06-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 10-12-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 21-10-23 | 5 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 02-09-23 | 5 - 4 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BEL Cup | 05-09-20 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| Tienen |
| Union Rochefortoise |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Tienen |
| Union Rochefortoise |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||