| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Santiago Morales | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 83 | Bailey sparks | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 76 | cezar reda abadia | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 56 | Daniel Pinter | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 51 | Sanuel Basabe | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 45 | Tega Ikoba | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nick Hagglund | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 42 | amir daley | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Stefan Chirila | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Noah Adnan | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | nathan crockford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 41 | Monsuru Opeyemi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 49 | peter mangione | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Stiven Jimenez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |